Có 1 kết quả:
晨昏定省 chén hūn dìng xǐng ㄔㄣˊ ㄏㄨㄣ ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˇ
chén hūn dìng xǐng ㄔㄣˊ ㄏㄨㄣ ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) morning and evening visits to parents
(2) cf 昏定晨省[hun1 ding4 chen2 xing3]
(2) cf 昏定晨省[hun1 ding4 chen2 xing3]
Bình luận 0